Từ "degree day" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực năng lượng và khí hậu. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.
Định nghĩa
Degree day (ngày độ) là một đơn vị đo lường được sử dụng để đánh giá nhu cầu sử dụng năng lượng cho việc làm nóng hoặc làm mát các tòa nhà. Nó phản ánh sự chênh lệch giữa nhiệt độ bên ngoài và nhiệt độ lý tưởng mà con người cảm thấy thoải mái trong nhà.
Cách tính degree day
HDD (Heating Degree Days): Đây là số ngày độ cần thiết để làm nóng tòa nhà. Nếu nhiệt độ trung bình hàng ngày thấp hơn 18 độ C (65 độ F), thì chênh lệch giữa 18 độ C và nhiệt độ trung bình hàng ngày sẽ được tính là HDD.
CDD (Cooling Degree Days): Ngược lại, CDD được sử dụng để đo lường nhu cầu làm mát khi nhiệt độ trung bình hàng ngày cao hơn 18 độ C.
Ví dụ sử dụng
"In January, the city recorded 300 heating degree days, indicating a significant need for heating."
(Trong tháng Giêng, thành phố đã ghi nhận 300 ngày độ cần làm nóng, cho thấy nhu cầu làm nóng rất lớn.)
"During the summer, we had 150 cooling degree days, which means air conditioning units were used extensively."
(Trong mùa hè, chúng ta có 150 ngày độ cần làm mát, có nghĩa là các thiết bị điều hòa không khí đã được sử dụng rất nhiều.)
Biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong lĩnh vực kinh tế và môi trường, degree day rất quan trọng để dự đoán mức tiêu thụ năng lượng và lập kế hoạch bảo trì cho các hệ thống sưởi ấm và làm mát.
Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng số liệu từ degree day để phân tích xu hướng khí hậu và đánh giá tác động của nó đối với tiêu thụ năng lượng.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "degree day", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Keep your cool": Giữ bình tĩnh, nhưng có thể liên quan đến việc điều chỉnh nhiệt độ trong không gian sống.